Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植芝守央
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
芝 しば
cỏ; cỏ thấp sát đất.
央 おう
chính giữa, trung tâm
東芝 とうしば
Toshiba (tên công ty)
平芝 ひらしば
đám cỏ; mảng cỏ.
道芝 みちしば
cỏ ven đường
芝居 しばい
kịch
芝桜 しばざくら シバザクラ
loài thực vật thuộc họ lá thang sống ở vùng ôn đới, được trồng làm cảnh, thân cỏ, mọc sát đất, nở vào mùa xuân, hoa có 5 cánh nhiều màu nhưng thường thấy nhất là màu hồng tím. Thường được trồng trước nhà thay cho cỏ, rất phổ biến ở Nhật