植込み型神経刺激装置
うえこみがたしんけーしげきそーち
Thiết bị kích thích thần kinh cấy ghép
植込み型神経刺激装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 植込み型神経刺激装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
植込み うえこみ
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...)
迷走神経刺激療法 めいそうしんけいしげきりょうほう
liệu pháp kích thích thần kinh phế vị
刺激 しげき
sự kích thích; kích thích.
植込み錠 うえこみじょー
thuốc cấy ghép
植え込み うえこみ
sự trồng cây
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
光刺激 ひかりしげき
nghiệm pháp kích thích ánh sáng