Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
植込み うえこみ
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...)
迷走神経刺激療法 めいそうしんけいしげきりょうほう
liệu pháp kích thích thần kinh phế vị
刺激 しげき
sự kích thích; kích thích.
植込み錠 うえこみじょー
thuốc cấy ghép
植え込み うえこみ
sự trồng cây
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
刺激薬 しげきやく
chất kích thích