Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
遺跡 いせき
di tích
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
跡 せき あと
tích
偉跡 いせき えらあと
kiệt tác để đời; thành quả lao động
真跡 しんせき
thật tự viết tay
失跡 しっせき
sự biến đi, sự biến mất
犯跡 はんせき
vết tích làm bằng chứng phạm tội