Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 検事とその妹
検事 けんじ
công tố viên; ủy viên công tố; kiểm sát viên
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
との事 とのこと
Tôi được thông báo, tôi đang chuyển một tin nhắn
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
副検事 ふくけんじ
trợ lý công tố viên
判検事 はんけんじ
những quan tòa và những người khởi tố
検事局 けんじきょく
phòng ủy viên công tố