検事局
けんじきょく「KIỂM SỰ CỤC」
☆ Danh từ
Phòng ủy viên công tố

検事局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検事局
事局 じきょく こときょく
những hoàn cảnh
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
検証局 けんしょーきょく
nhà cung cấp chứng thực số
検事 けんじ
công tố viên; ủy viên công tố; kiểm sát viên
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng
検事正 けんじせい
Luật sư đại diện khởi tố công cộng
副検事 ふくけんじ
trợ lý công tố viên