Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 検事・若浦葉子
若葉 わかば どんよう
lá non
若葉マーク わかばマーク
nhãn hiệu cho những bộ(người) điều khiển ô tô mới
検事 けんじ
công tố viên; ủy viên công tố; kiểm sát viên
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
子葉 しよう
lá mầm
若者言葉 わかものことば
ngôn ngữ giới trẻ
大麦若葉 おおむぎわかば
lúa mạch xanh; cỏ lúa mạch
検事局 けんじきょく
phòng ủy viên công tố