検体
けんたい「KIỂM THỂ」
☆ Danh từ
(y học) mẫu xét nghiệm

Từ đồng nghĩa của 検体
noun
検体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検体
血液検体 けつえきけんたい
mẫu máu
検体取り扱い法 けんたいとりあつかいほー
phương pháp xử lý mẫu xét nghiệm
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình