Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血液検査 けつえきけんさ
thử máu
血液凝固検査 けつえきぎょうこけんさ
xét nghiệm đông máu
血液学的検査 けつえきがくてきけんさ
xét nghiệm máu
血液 けつえき
huyết
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
液体 えきたい
chất lỏng
体液 たいえき
thể dịch, các chất lỏng trong cơ thể