Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検出器
けんしゅつき
Máy dò
パルス検出器 パルスけんしゅつき
bộ phát hiện xung
放射線検出器 ほうしゃせんけんしゅつき
máy dò bức xạ; thiết bị phát hiện phóng xạ
フレーム熱イオン化検出器 フレームねつイオンかけんしゅつき
flame thermionic detector
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検出 けんしゅつ
sự dò tìm; cảm giác(nghĩa) (e.g. phần tử nhạy)
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
「KIỂM XUẤT KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích