検収テスト
けんしゅーテスト
Kiểm thử chấp nhận của người dùng
検収テスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検収テスト
検収 けんしゅう
kiểm tra nghiệm thu, đối chiếu, tiếp nhận và kiểm tra
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
テストを回収する てすとをかいしゅうする
thu bài.
bài kiểm tra; cuộc thí nghiệm
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
ストループ・テスト ストループ・テスト
kiểm tra stroop
Stroopテスト Stroopテスト
Stroop Test