Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 検収試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
検証試験 けんしょうしけん
kiểm thử để xác minh
検定試験 けんていしけん
kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
検収 けんしゅう
kiểm tra nghiệm thu, đối chiếu, tiếp nhận và kiểm tra
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
適合検査試験 てきごうけんさしけん
sự kiểm tra tương hợp
英語検定試験 えいごけんていしけん
kì thi kiểm tra trình độ tiếng Anh
二重盲検試験 にじゅーもーけんしけん
thử nghiệm nghiên cứu mù đôi