二重盲検試験
にじゅーもーけんしけん
Thử nghiệm nghiên cứu mù đôi
二重盲検試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二重盲検試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
二重盲検法 にじゅうもうけんほう にじゅうめくらけんほう
phương pháp thử nghiệm lâm sàng thuốc y khoa
検証試験 けんしょうしけん
kiểm thử để xác minh
検定試験 けんていしけん
kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
一重盲検法 いちじゅーもーけんほー
phương pháp mù đơn
非盲検 ひもうけん
nhãn mở (cuộc thử nghiệm; cuộc nghiên cứu...)
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
適合検査試験 てきごうけんさしけん
sự kiểm tra tương hợp