検定結果
けんていけっか「KIỂM ĐỊNH KẾT QUẢ」
Kết quả kiểm nghiệm.

検定結果 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検定結果
検索結果 けんさくけっか
kết quả tìm kiếm
検査結果 けんさけっか
kết quả kiểm tra.
検討結果 けんとうけっか
kết quả điều tra
検索結果ページ けんさくけっかページ
trang kết quả của công cụ tìm kiếm
結果 けっか
kết cuộc
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ