検査結果
けんさけっか「KIỂM TRA KẾT QUẢ」
Kết quả kiểm tra.

検査結果 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検査結果
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
調査結果 ちょうさけっか
kết quả điều tra.
検索結果 けんさくけっか
kết quả tìm kiếm
検定結果 けんていけっか
kết quả kiểm nghiệm.
検討結果 けんとうけっか
kết quả điều tra
検索結果ページ けんさくけっかページ
trang kết quả của công cụ tìm kiếm
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra