Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 検察官適格審査会
検察審査会 けんさつしんさかい
Ủy ban điều tra về truy tố
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
審査官 しんさかん
Giám khảo; bảo vệ.
検察官 けんさつかん
<PHáP> ủy viên công tố
会計検査官 かいけいけんさかん
kiểm toán viên
検査官 けんさかん けんしょうかん
kiểm thảo.
資格審査 しかくしんさ
xác định tính đủ điều kiện