資格審査
しかくしんさ「TƯ CÁCH THẨM TRA」
Xác định tính đủ điều kiện
資格審査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資格審査
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
資格 しかく
bằng cấp
再審査 さいしんさ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
審査官 しんさかん
Giám khảo; bảo vệ.
審査員 しんさいん
thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
審査証明 しんさしょうめい
Thẩm định