Các từ liên quan tới 検察審査会 (テレビドラマ)
検察審査会 けんさつしんさかい
Ủy ban điều tra về truy tố
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
会計検査 かいけいけんさ
sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ, kiểm tra
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
査察 ささつ
sự điều tra.
検察 けんさつ
sự kiểm sát; sự giám sát; kiểm sát; giám sát
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình