Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền
検眼鏡検査 けんがんきょうけんさ
soi đáy mắt
検出検査紙 けんしゅつけんさかみ
giấy thử