検視
けんし「KIỂM THỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khám nghiệm (tử thi)

Từ đồng nghĩa của 検視
noun
Bảng chia động từ của 検視
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検視する/けんしする |
Quá khứ (た) | 検視した |
Phủ định (未然) | 検視しない |
Lịch sự (丁寧) | 検視します |
te (て) | 検視して |
Khả năng (可能) | 検視できる |
Thụ động (受身) | 検視される |
Sai khiến (使役) | 検視させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検視すられる |
Điều kiện (条件) | 検視すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検視しろ |
Ý chí (意向) | 検視しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検視するな |