検討
けんとう「KIỂM THẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu
〜の
余地
の
検討
Thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) thêm ~
〜に
関
する
検討
Thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) liên quan đến~
要請文書
の
検討
Thảo luận (nghiên cứu, xem xét) văn bản đề nghị .

Từ đồng nghĩa của 検討
noun
Bảng chia động từ của 検討
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検討する/けんとうする |
Quá khứ (た) | 検討した |
Phủ định (未然) | 検討しない |
Lịch sự (丁寧) | 検討します |
te (て) | 検討して |
Khả năng (可能) | 検討できる |
Thụ động (受身) | 検討される |
Sai khiến (使役) | 検討させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検討すられる |
Điều kiện (条件) | 検討すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検討しろ |
Ý chí (意向) | 検討しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検討するな |
検討 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検討
検討会 けんとうかい
Cuộc họp bàn bạc. cuộc họp thảo luận
検討図 けんとうず
bản vẽ
再検討 さいけんとう
sự xem xét lại; sự xem lại; sự xét lại; sự nghĩ lại; sự đánh giá lại
検討中 けんとうちゅう
Đang xem xét, đang suy nghĩ, đang chờ xác minh
検討作業 けんとうさぎょう
công việc điều tra
機会検討 きかいけんとう
nghiên cứu cơ hội
検討結果 けんとうけっか
kết quả điều tra
技術検討 ぎじゅつけんとう
nghiên cứu kỹ thuật