検討図
けんとうず「KIỂM THẢO ĐỒ」
☆ Danh từ
Bản vẽ

検討図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検討図
検討 けんとう
thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu
検図 けんず
kiểm tra bản vẽ
検討会 けんとうかい
Cuộc họp bàn bạc. cuộc họp thảo luận
再検討 さいけんとう
sự xem xét lại; sự xem lại; sự xét lại; sự nghĩ lại; sự đánh giá lại
検討中 けんとうちゅう
Đang xem xét, đang suy nghĩ, đang chờ xác minh
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検討結果 けんとうけっか
kết quả điều tra
機会検討 きかいけんとう
nghiên cứu cơ hội