Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検討会
けんとうかい
Cuộc họp bàn bạc. cuộc họp thảo luận
機会検討 きかいけんとう
nghiên cứu cơ hội
検討 けんとう
thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu
検討委員会 けんとういいんかい
ủy ban khảo sát
検討図 けんとうず
bản vẽ
再検討 さいけんとう
sự xem xét lại; sự xem lại; sự xét lại; sự nghĩ lại; sự đánh giá lại
検討中 けんとうちゅう
Đang xem xét, đang suy nghĩ, đang chờ xác minh
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
討論会 とうろんかい
diễn đàn.
「KIỂM THẢO HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích