機会検討
きかいけんとう「KI HỘI KIỂM THẢO」
☆ Danh từ
Nghiên cứu cơ hội

機会検討 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機会検討
検討会 けんとうかい
Cuộc họp bàn bạc. cuộc họp thảo luận
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
検討 けんとう
thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu
検討委員会 けんとういいんかい
ủy ban khảo sát
検討図 けんとうず
bản vẽ
再検討 さいけんとう
sự xem xét lại; sự xem lại; sự xét lại; sự nghĩ lại; sự đánh giá lại
検討中 けんとうちゅう
Đang xem xét, đang suy nghĩ, đang chờ xác minh
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT