Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税関検量人 ぜいかんけんりょうにん
nhân viên cân đo hải quan.
検量 けんりょう
cân.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検量線 けんりょうせん
đường cong chuẩn
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra