Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税関検量人
ぜいかんけんりょうにん
nhân viên cân đo hải quan.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
税関検査 ぜいかんけんさ
kiểm tra thuế quan
税関検査員 ぜいかんけんさいん
thanh tra hải quan.
税関検査項目 ぜいかんけんさこうもく
phiếu kiểm soát hải quan.
税関 ぜいかん
hải quan
関税 かんぜい
thuế đoan
Đăng nhập để xem giải thích