検量線
けんりょうせん「KIỂM LƯỢNG TUYẾN」
☆ Danh từ
Đường cong chuẩn
検量線法
Phương pháp đường cong chuẩn
絶対検量線法
Phương pháp đường cong chuẩn tuyệt đối .

検量線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検量線
検量 けんりょう
cân.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
線量 せんりょう
liều lượng
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
線量当量 せんりょうとうりょう
liều tương đương (đại lượng dùng để đánh giá liều bức xạ trong một tổ chức mô hoặc cơ quan của cơ thể người)