検量費用
けんりょうひよう「KIỂM LƯỢNG PHÍ DỤNG」
Phí cân.

検量費用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検量費用
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
検量 けんりょう
cân.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
費用 ひよう
lệ phí; chi phí; phí
計量費 けいりょうひ
phí cân.
消費量 しょうひりょう
số lượng (của) tiêu thụ
検量線 けんりょうせん
đường cong chuẩn
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra