検非違使
けびいし けんびいし けいびいし「KIỂM PHI VI SỬ」
☆ Danh từ
Văn phòng pháp luật trong thời kỳ Heian và thời kỳ Kamakura

検非違使 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検非違使
検非違使庁 けびいしちょう けんびいしちょう
văn phòng hành chính của 検非違使 (phòng điều tra tội phạm và duy trì trật tự ở Kyoto thời Heian)
非違 ひい
Sự bất hợp pháp.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
非盲検 ひもうけん
nhãn mở (cuộc thử nghiệm; cuộc nghiên cứu...)
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
非破壊検査 ひはかいけんさ
kiểm tra không phá hủy