非盲検
ひもうけん「PHI MANH KIỂM」
☆ Danh từ
Nhãn mở (cuộc thử nghiệm; cuộc nghiên cứu...)

非盲検 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非盲検
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
一重盲検法 いちじゅーもーけんほー
phương pháp mù đơn
二重盲検法 にじゅうもうけんほう にじゅうめくらけんほう
phương pháp thử nghiệm lâm sàng thuốc y khoa
検非違使 けびいし けんびいし けいびいし
văn phòng pháp luật trong thời kỳ Heian và thời kỳ Kamakura
二重盲検試験 にじゅーもーけんしけん
thử nghiệm nghiên cứu mù đôi
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.