Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
古井戸 ふるいど こいど
không dùng cũ (già) tốt
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
椿 つばき さんちゃ ツバキ
Cây hoa trà
山稽古 やまげいこ
thực hành ngoài trời