Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楊梅瘡 ようばいそう
Bệnh giang mai
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
楊
cây liễu; trở thành thon nhỏ
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
垂楊 すいよう
cây liễu rủ cành
楊柳 ようやなぎ
dương liễu.
黄楊 つげ ツゲ
gỗ hoàng dương