Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楚楚 そそ
duyên dáng; nguyên chất
楚 すわえ ずわえ すわい ずわい
switch (long, tender shoot of a plant)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
清楚 せいそ
sạch và nguyên chất; giỏ rác; lựa chiều
楚々 そそ すわえ々
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.