Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楚攻略
攻略 こうりゃく
tấn công chiến lược, đánh bại
攻略本 こうりゃくぼん
sách hướng dẫn
楚楚 そそ
duyên dáng; nguyên chất
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
楚 すわえ ずわえ すわい ずわい
switch (long, tender shoot of a plant)
清楚 せいそ
sạch và nguyên chất; giỏ rác; lựa chiều
楚々 そそ すわえ々
duyên dáng; nguyên chất
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.