Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楚雄府
楚楚 そそ
duyên dáng; nguyên chất
楚 すわえ ずわえ すわい ずわい
switch (long, tender shoot of a plant)
楚々 そそ すわえ々
duyên dáng; nguyên chất
清楚 せいそ
sạch và nguyên chất; giỏ rác; lựa chiều
清楚ギャル せいそギャル
cô gái có phong cách trong sáng; cô gái có phong thái thanh lịch
府 ふ
Phủ (cao cấp hơn tỉnh - ngang bằng với thành phố trực thuộc TW ở Việt Nam)
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng