Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楞伽経
首楞厳経 しゅりょうごんぎょう しゅりょうごんきょう
kinh Thủ Lăng Nghiêm
伽 とぎ
chăm sóc; hộ lý; chú ý; người phục vụ; người dẫn chương trình
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
お伽 おとぎ
thần tiên; cổ tích; thần thoại
伽藍 がらん
miếu; tu viện
閼伽 あか
nước dâng phật
夜伽 よとぎ
sự theo dõi ai đó xuyên đêm (bảo vệ, y tá)
瑜伽 ゆが
yoga