伽話
とぎばなし「GIÀ THOẠI」
☆ Danh từ
Truyện ngắn tiên; truyện ngắn nhà trẻ

Từ đồng nghĩa của 伽話
noun
伽話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伽話
お伽話 おとぎばなし
chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại
御伽話 おとぎばなし
câu chuyện cổ tích
就寝時のお伽話 しゅうしんじのおとぎばなし
câu chuyện giờ đi ngủ
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
伽 とぎ
chăm sóc; hộ lý; chú ý; người phục vụ; người dẫn chương trình
お伽 おとぎ
thần tiên; cổ tích; thần thoại
伽藍 がらん
miếu; tu viện