Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
楠 くすのき
cây long não.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
石楠花 しゃくなげ
giống cây đỗ quyên
楠の木 くすのき
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào