Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楠 くすのき
cây long não.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
清見オレンジ きよみオレンジ キヨミオレンジ
cam Kiyomi
見に入る 見に入る
Nghe thấy
楠の木 くすのき
石楠花 しゃくなげ
giống cây đỗ quyên
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa