Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楡崎玉三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
楡 にれ ニレ
elm tree (esp. the Japanese elm, Ulmus davidiana var. japonica)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
山楡 やまにれ ヤマニレ
Chinese elm (Ulmus parvifolia)
秋楡 あきにれ アキニレ
Ulmus parvifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Ulmaceaez)