Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楪望
楪 ゆずりは
rau muống biển
楪子 ちゃつ
type of lacquerware plate
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn
勢望 せいぼう ぜいもち
sức mạnh và tính phổ biến
望蜀 ぼうしょく
tính không thể thoả mân được; tính tham lam vô độ
望月 もちづき ぼうげつ
trăng rằm