業務上横領
ぎょうむじょうおうりょう
☆ Danh từ
Tham nhũng có tính tập thể

業務上横領 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業務上横領
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
業務上 ぎょうむじょう
tính nghiệp vụ
横領 おうりょう
sự tham ô; sự biển thủ
業務上過失 ぎょうむじょうかしつ
tính cẩu thả (chuyên nghiệp)
横領者 おうりょうしゃ
người biển thủ
横領罪 おうりょうざい
sự chiếm hữu gian lận
業務 ぎょうむ
nghiệp vụ, công việc, nhiệm vụ, hoạt động, nghiệp vụ
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.