Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
炊飯器 すいはんき
bếp thổi cơm
ガス炊飯器
nồi cơm gas
炊飯器アクセサリー すいはんきアクセサリー
phụ kiện nồi cơm (dây cắm,...)
業務用 ぎょうむよう
sử dụng kinh doanh, mục đích kinh doanh
炊飯 すいはん
nấu cơm
炊飯器本体 すいはんきほんたい
thân nồi
電気炊飯器 でんきすいはんき
nồi cơm điện