Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
業界 ぎょうかい
ngành; ngành nghề; giới; giới kinh doanh; thị trường; ngành kinh doanh
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
工業界 こうぎょうかい
giới công nghiệp