楮紙
こうぞがみ ちょし「CHỈ」
☆ Danh từ
Var. of Japanese paper made from mulberry bark fibre

楮紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楮紙
楮 こうぞ かぞ コウゾ
hybrid mulberry tree used to make Japanese paper (Broussonetia kazinoki x papyrifera)
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙
Giấy than
姫楮 ひめこうぞ ヒメコウゾ
Broussonetia kazinoki (một loài thực vật có hoa trong họ Moraceae)
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra