Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楮貨
楮 こうぞ かぞ コウゾ
hybrid mulberry tree used to make Japanese paper (Broussonetia kazinoki x papyrifera)
姫楮 ひめこうぞ ヒメコウゾ
Broussonetia kazinoki (một loài thực vật có hoa trong họ Moraceae)
楮紙 こうぞがみ ちょし
var. of Japanese paper made from mulberry bark fibre
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).