Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 極める!
極める きわめる
bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa
見極める みきわめる
nhìn rõ; nhìn thấu; nhìn thấu suốt; nhận rõ
取り極める とりきめる
để đồng ý; để quyết định ở trên; để vào vào trong (một hợp đồng)
暴虐を極める ぼうぎゃくをきわめる
vô cùng bạo lực
惨状を極める さんじょうをきわめる
hiện ra một cảnh rất khủng khiếp (khốn khổ)
山頂を極める さんちょうをきわめる
lên tới đỉnh núi
猖獗を極める しょうけつをきわめる
(dịch bệnh, tội phạm) tràn lan; hoành hành một cách dữ dội
蘊奥を極める うんのうをきわめる
đạt được sự thấu hiểu sâu sắc về một điều gì đó