極上
ごくじょう「CỰC THƯỢNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhất; tốt nhất; cao nhất; thượng hạng
〜の
酒
Loại rượu thượng hạng
Sự nhất; cái nhất; cao nhất; hảo hạng; tuyệt vời
極上
の
快適
さを
高
く
評価
する
Đánh giá cao cảm giác sảng khoái tuyệt vời
極上ワイン
Rượu hảo hạng
極上値
Giá cao nhất

Từ đồng nghĩa của 極上
adjective
極上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 極上
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
上極限 じょーきょくげん
giới hạn trên
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
極 ごく きょく
rất; vô cùng; cực; cực kỳ
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss