Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生徒会 せいとかい
hội đồng sinh viên
生徒会長 せいとかいちょう
hội trưởng hội học sinh
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
生徒 せいと
học sinh
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
極上 ごくじょう
nhất; tốt nhất; cao nhất; thượng hạng
女生徒 じょせいと
học sinh gái, nữ sinh