Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
グリース グリス グリース
dầu mỡ
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
グリースアイス グリース・アイス
grease ice
グリースカップ グリース・カップ グリースカップ
grease cup
フッ素グリース フッもとグリース
mỡ fluor
エステル系グリース エステルけいグリース
dầu mỡ ester