Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
極地圏 きょくちけん
vùng cực.
北極地方 ほっきょくちほう
khu vực Bắc cực
南極地方 なんきょくちほう
khu vực Nam cực
両極地方 りょうきょくちほう
những vùng cực
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.